-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tính năng |
Tiếng Việt |
fx-570ES PLUS |
|
Số tính năng |
417 |
*Two-way power |
|
|
Specifications |
Thông số kỹ thuật |
|
Display |
Hiển thị |
31 x 96 |
Variable Memory |
Biến nhớ |
9 |
Special Features |
Tính năng đặc biệt |
|
Base specified |
Logarit |
|
Table Function |
Bảng tính |
|
A calculation result |
Ra kết quả chứa căn |
|
Inequality calculation |
Bất phương trình |
– |
Prime Factorization |
Số nguyên tố |
– |
Ratio Calculation |
Tính tỉ lệ |
– |
Functions |
Tính năng |
|
Basic Functions |
Chức năng cơ bản |
Mũ, logarit, phân số, tổ hợp, hoán vị, làm tròn số, bình phương và căn bậc 2, tam thừa và căn bậc 3, lũy thừa căn số, |
Base-n calculations |
Hệ đếm cơ số n Toán logic |
|
CALC Function |
Chức năng CALC Chức năng SOLVE |
|
Simulataneous Equation |
Giải phương trình tuyến tính Giải phương trình đa thức |
|
Trigonometry Functions |
Chức năng lượng giác |
Sin, Cos, Tan và tính nghịch, Hàm Hyper |
List-based |
Nhập dữ liệu thống kê |
|
Standard Deviation |
Độ lệch chuẩn trong thống kế 1 biến |
|
Regression Analysis |
Hồi quy |
|
Matrix Calculations |
Ma trận |
|
Numeric Differentiation |
Giá trị đạo hàm Tích phân |
|
Complex number |
Số phức |
|
Metric Conversions |
Đổi đơn vị Hằng số khoa học |
|
Random numbers |
Số ngẫu nhiên |
|
Random Integers |
Số nguyên ngẫu nhiên |
|
Hiển thị nghiệm của một số phương trình bậc 2, ví dụ: |
|
Hiển thị nghiệm dạng căn thức và phân số:
|
Others |
Khác |
Cách ghi số (FIX, SCI), Đơn vị góc (Deg, Rad, Grad), Chuyển đổi đơn vị góc (Deg, Rad, Grad) |
Peripherals (Options) |